Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
麟
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
麟
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
麟
U+9E9F
,
麟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9E9F
←
麞
[U+9E9E]
CJK Unified Ideographs
麠
→
[U+9EA0]
麟
U+F9F3
,
麟
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9F3
←
鱗
[U+F9F2]
CJK Compatibility Ideographs
林
→
[U+F9F4]
Phiên âm Hán-Việt
:
lân
Số nét
:
23
Bộ thủ
:
鹿
+
12 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鹿 12” ghi đè từ khóa trước, “广108”.
Bản mẫu:unhan
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: lín
Danh từ
sửa
麟
Con
lân
,
sư tử
đầu
rồng
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
female
of
Chinese
unicorn