Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
韆
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
韆
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Chữ Hán
sửa
韆
U+97C6
,
韆
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-97C6
←
韅
[U+97C5]
CJK Unified Ideographs
韇
→
[U+97C7]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
24
Bộ thủ
:
面
+
15 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+97C6
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
韆
Thu
thiên
(
trò chơi
đu
) của
người
Hán
xưa
.