Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
锕
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
锕
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán giản thể
sửa
锕
U+9515
,
&
#38165;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9515
←
锔
[U+9514]
CJK Unified Ideographs
锖
→
[U+9516]
Phiên âm Hán-Việt
:
a
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
钅
+
7 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+9515
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
錒
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: ā (a
1
), zhě (zhe
3
)
Wade–Giles
: a
1
, che
3
Danh từ
sửa
锕
(
Hóa học
)
Actini
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
actinium
Tiếng Hà Lan
:
actinium
gt
Tiếng Latinh
:
actinium
Tiếng Na Uy
:
actinium
Tiếng Nga
:
актиний
(
aktínij
)
gđ
Tiếng Pháp
:
actinium
gđ
Tiếng Tây Ban Nha
:
actinio
gđ
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
锕
viết theo chữ
quốc ngữ
a
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aː
˧˧
aː
˧˥
aː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˧˥
aː
˧˥˧