钜
Tra từ bắt đầu bởi | |||
钜 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 钅 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+949C (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Bính âm: jù (ju4)
- Phiên âm Hán-Việt: cự
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
钜
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
钜 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɨ̰ʔ˨˩ | kɨ̰˨˨ | kɨ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨ˨˨ | kɨ̰˨˨ |