轲
Tra từ bắt đầu bởi | |||
轲 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 车 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8F72 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
轲
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
轲 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaː˧˧ | kʰaː˧˥ | kʰaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaː˧˥ | xaː˧˥˧ |