Chữ Nhật hỗn hợp sửa

Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎kanji‎

Chuyển tự sửa

Tiếng Nhật sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hán trung cổ 乘肥馬,衣輕裘.

Thành ngữ sửa

軽裘肥馬

  1. Cưỡi ngựa đẹp, mặc áo lông cừu tượng trưng cho phú quí. (Hán-Việt: thừa phì mã, ý khinh cừu)

Dịch sửa

  • Tiếng Anh: To be clothed in furs and ride in a carriage drawn by well fed horses.

Tham khảo sửa