語
Xem thêm: 语
|
Đa ngữ
sửaBút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Ký tự chữ Hán
sửa語 (bộ thủ Khang Hi 149, 言+7, 14 nét, Thương Hiệt 卜口一一口 (YRMMR), tứ giác hiệu mã 01661, hình thái ⿰訁吾)
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
語 (bộ thủ Khang Hi 149, 言+7, 14 nét, Thương Hiệt 卜口一一口 (YRMMR), tứ giác hiệu mã 01661, hình thái ⿰訁吾)