结
Tra từ bắt đầu bởi | |||
结 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 纟 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+7ED3 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
结
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
结 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiət˧˥ ket˧˥ ke˧˥ | kiə̰k˩˧ kḛt˩˧ kḛ˩˧ | kiək˧˥ kəːt˧˥ ke˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiət˩˩ ket˩˩ ke˩˩ | kiə̰t˩˧ kḛt˩˧ kḛ˩˧ |