Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+759D, 疝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-759D

[U+759C]
CJK Unified Ideographs
[U+759E]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Y học) Thoát vị.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sờn, sán

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sə̤ːn˨˩ saːn˧˥ʂəːŋ˧˧ ʂa̰ːŋ˩˧ʂəːŋ˨˩ ʂaːŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂəːn˧˧ ʂaːn˩˩ʂəːn˧˧ ʂa̰ːn˩˧