Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
昬
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
昬
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
Chữ Hán
Sửa đổi
Tra cứu
Sửa đổi
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
日
+
5 nét
(xem trong
Hán Việt tự điển
)
Dữ liệu
Unicode
:
U+662C
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
Sửa đổi
Chữ Latinh
Bính âm
:
hūn
(
hun
1
),
mǐn
(
min
3
)
Phiên âm Hán-Việt
:
hôn
Tiếng Quan Thoại
Sửa đổi
Danh từ
Sửa đổi
昬
(
Thông tục
)
Người
ngu dại
,
người
ngu
đần,
người
ngớ ngẩn
.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi rô bốt, và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại,
sửa chữa
rồi bỏ dòng chú thích này đi.