既往は咎めず
Chữ Nhật hỗn hợp sửa
Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
既 | 往 | 咎 | |||||||||||||||||
kanji | kanji | kanji | |||||||||||||||||
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh:
- Rōmaji: Ki ou ha togamezu
Tiếng Nhật sửa
Từ nguyên sửa
Thành ngữ sửa
既往は咎めず
- Việc đã xong chớ can gián, việc đã qua chớ trách cứ. (Hán-Việt: kí vãng bất cữu)
Dịch sửa
- Tiếng Anh: On things that are past, it is needless to pursue past mistakes.
Tham khảo sửa
- Từ điển tiếng Nhật Kōjien (広辞苑), lần in 5. Tokyo: NXB Iwanami Shoten (1998). ISBN 4-00-080111-2.