Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
志同
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Tính từ
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
chí
đồng
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
zhì
tóng
Tính từ
sửa
志同
Cùng chung
lý tưởng
, cùng chung con đường, cùng chung
mục đích
, cùng hướng.
要
志同
道合
才能
走到
一起
啊 - cùng chung một con đường mới có thể bên nhau được.