Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
尖兒
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Trung Quốc
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Xem thêm
Tiếng Trung Quốc
sửa
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
jiānr
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄐㄧㄢㄦ
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
jiānr
Chú âm phù hiệu
:
ㄐㄧㄢㄦ
Tongyong Pinyin
:
jianr
Wade–Giles
:
chien
1
-ʼrh
Yale
:
jyānr
Gwoyeu Romatzyh
:
jial
Palladius
:
цзяньр
(czjanʹr)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/t͡ɕi̯ɑɻ⁵⁵/
Danh từ
sửa
尖兒
Chóp
;
chỏm
;
mút
;
đỉnh
.
(
Trò chơi bài
)
Át
.
Xem thêm
sửa
Tên các lá bài của bộ bài Tây trong tiếng Trung Quốc ·
撲克牌
/
扑克牌
(
pūkèpái
)
(
bố cục
·
chữ
)
尖兒
(
jiānr
)
/
尖儿
二
三
四
五
六
七
八
九
十
鉤兒
/
钩儿
圈兒
/
圈儿
,
皮蛋
(
từ vùng miền
)
K
小王
(
đen
)
,
大王
(
đỏ
)
,
小鬼
(
đen
)
,
大鬼
(
đỏ
)