大統
Chữ Hán giản thểSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
Danh từSửa đổi
大統
- (cổ văn) Liên hiệp các đầu mối lại, thường dùng trong chính trị.
- Nếu hiền đệ lên ngôi đại thống, ắt phải đem phổ khắp cho thiên hạ được biết. Đây là báu vật trấn quốc truyền đời mãi không thôi.