Tiếng Trung Quốc sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

大統

  1. (cổ văn) Liên hiệp các đầu mối lại, thường dùng trong chính trị.
    Nếu hiền đệ lên ngôi đại thống, ắt phải đem phổ khắp cho thiên hạ được biết. Đây là báu vật trấn quốc truyền đời mãi không thôi.

Đồng nghĩa sửa