Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
复古
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Động từ
Chữ Hán giản thể
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
phục cổ
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:fù gǔ
Động từ
sửa
复古
phục cổ
, khôi phục lại những giá trị cổ, tái tạo lại những gì thuộc thời kỳ trước ( văn hóa , tinh thần , vật chất)