壩
Tra từ bắt đầu bởi | |||
壩 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 24
- Bộ thủ: 土 + 21 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+58E9 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 파
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
壩
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
壩 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaː˧˥ | ɓa̰ː˩˧ | ɓaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaː˩˩ | ɓa̰ː˩˧ |