Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
回回
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán giản thể
Sửa đổi
Danh từ
Sửa đổi
回回
維吾爾族(維吾爾語:ئۇيغۇر / Uyghur / Уйғур),是居住在中亞和東亞的突厥語族的民族,基本上全民信仰伊斯兰教。维吾尔族在中文里使用“维吾尔”的历史不到一百年,從前稱為畏吾兒、回鶻、回族、纏回等。
Đồng nghĩa
Sửa đổi
Hồi Hồi
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
. (Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)