Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
啊呀
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Thán từ
Chữ Hán
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
a
nha
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: āyā
Thán từ
sửa
啊呀
Ôi
chà
,
ái chà
,
ái
dà
(
tỏ
ý
ngạc nhiên
).
啊呀
,他跑得真快呀! —
ái chà
,
anh
ta
chạy
nhanh
thật
!
Ôi
chà
,
ái chà
chà
(
tỏ
ý
không
hài lòng
hoặc
khó xử
).
啊呀
,
怎么
弄
了
满
地
的
水
! —
ôi
chà
, sao lại làm
nước
lênh láng
thế này?
啊呀
,
这
事
不
好
办
哪
! —
ôi
chà
,
việc
này
khó xử
lắm!
啊呀
,
真
的
不
行
了
! —
ôi
chà
, không được
thật
mà!