Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
保护
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Động từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
保護
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
bảo
hộ
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: bǎo hù
Động từ
sửa
保护
bảo hộ
,
bảo vệ
我
愿意
一生一世
保护
你
anh nguyện một đời bảo vệ em
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:to
defend
; to
protect
; to
safeguard