Xem thêm:
仿 U+4EFF, 仿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4EFF

[U+4EFE]
CJK Unified Ideographs
[U+4F00]

Đa ngữ

sửa

Ký tự chữ Hán

sửa

仿 (bộ thủ Khang Hi 9, +4, 6 nét, Thương Hiệt 人卜竹尸 (OYHS), tứ giác hiệu mã 20227, hình thái)

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  • Khang Hi từ điển: tr. 95, ký tự 2
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 420
  • Dae Jaweon: tr. 201, ký tự 4
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 125, ký tự 6
  • Dữ liệu Unihan: U+4EFF