Chữ Hán giản thể

sửa

Từ nguyên

sửa

Danh từ

sửa

乾崇鬼

  1. Loài quỷ hành vi giống dơi, chuyên hút máu đẻHưng Hóa, theo các sách Kiến văn tiểu lục của Lê Quý Đôn, Thoái thực ký văn của Trương Quốc DụngHưng Hóa kỉ lược của Phạm Thận Duật.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)