Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
乾崇鬼
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Từ nguyên
sửa
Nguyên
từ
chữ
krung
(
làng nước
)
Danh từ
sửa
乾崇鬼
Loài
quỷ
hành vi
giống
dơi
,
chuyên
hút máu
bà
đẻ
ở
Hưng Hóa
, theo các sách
Kiến văn tiểu lục
của
Lê Quý Đôn
,
Thoái thực ký văn
của
Trương Quốc Dụng
và
Hưng Hóa kỉ lược
của
Phạm Thận Duật
.
Dịch
sửa
Tiếng Việt
:
ma càn sùng
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)