Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể sửa

U+4DB5, 䶵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4DB5

[U+4DB4]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+4DB6]

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  1. Loại sáobảy lỗ.

Đồng nghĩa sửa