Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ở đời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ə̰ː
˧˩˧
ɗə̤ːj
˨˩
əː
˧˩˨
ɗəːj
˧˧
əː
˨˩˦
ɗəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əː
˧˩
ɗəːj
˧˧
ə̰ːʔ
˧˩
ɗəːj
˧˧
Phó từ
sửa
ở đời
trgt.
Sống
trên đời.
Bác mẹ già chưa dễ
ở đời
với ta. (
ca dao
)
Ở đời
, có người tốt, người xấu.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ở đời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)