Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ taj˧˧ə̰wŋ˩˧ taj˧˥əwŋ˧˥ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ taj˧˥ə̰wŋ˩˧ taj˧˥˧

Danh từ sửa

ống tay

  1. Phần của áo che cánh tay.

Dịch sửa

Tham khảo sửa