Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Phạn स्वर (svara, nguyên âm).

Cách phát âm

sửa
Chính tả ស្វរៈ
s̥vr`
Âm vị ស្វៈ-រ៉ៈ
s̥v`-r″`
Chuyển tự WT svaʼraʼ
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /sʋaʔ.ˈraʔ/

Danh từ

sửa

ស្វរៈ (svâréaʼ)

  1. Nguyên âm.

Đồng nghĩa

sửa