Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ស្វរៈ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Phạn
स्वर
(
svara
,
“
nguyên âm
”
)
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ស្វរៈ
s̥vr`
Âm vị
ស្វៈ-រ៉ៈ
s̥v`-r″`
Chuyển tự WT
svaʼraʼ
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/sʋaʔ.ˈraʔ/
Danh từ
sửa
ស្វរៈ
(
svâréaʼ
)
Nguyên âm
.
Đồng nghĩa
sửa
ស្រៈ
(
sraʼ
)