Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ខ្មែរ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Cách viết khác
1.2.2
Synonyms
2
Tiếng Khmer trung đại
2.1
Cách viết khác
2.2
Từ nguyên
2.3
Danh từ
2.4
Hậu duệ
Tiếng Khmer
sửa
Wikipedia tiếng Khmer có bài viết về:
ខ្មែរ
Wikipedia tiếng Khmer có bài viết về:
ភាសាខ្មែរ
Khmae - ខ្មែរ
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
ខ្មែរ
k̥ʰmaer
Chuyển tự WT
khmae
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/kʰmae/
Âm thanh
:
(
tập tin
)
Danh từ riêng
sửa
ខ្មែរ
(
khmêr
)
Người
Khmer
ខ្ញុំ
ជា
ខ្មែរ
―
khñom ciə
khmae
―
Tôi là người Khmer
Khmer
,
Campuchia
ភាសាខ្មែរ
―
phiəsaakmɛɛ
―
tiếng Khmer
ខ្មែរ ក្រហម
(
khmêr krâhâm
,
“
Khmer Đỏ
”
)
Cách viết khác
sửa
ខ្មេរ
(
khmee
)
Synonyms
sửa
ខេមរៈ
(
kheemrĕəʼ
)
Tiếng Khmer trung đại
sửa
Cách viết khác
sửa
ខ្មេរ
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Khmer cổ
ក្មេរ៑
(
kmeer
)
(chứng thực lần đầu khoảng năm 578).
Danh từ
sửa
ខ្មែរ
(
khmae
)
người
Khmer
.
Hậu duệ
sửa
Tiếng Khmer:
ខ្មែរ
(
khmae
)