Tiếng Khmer

sửa
Wikipedia tiếng Khmer có bài viết về:
Wikipedia tiếng Khmer có bài viết về:
Khmae - ខ្មែរ

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị ខ្មែរ
k̥ʰmaer
Chuyển tự WT khmae
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /kʰmae/
  • Âm thanh:(tập tin)

Danh từ riêng

sửa

ខ្មែរ (khmêr)

  1. Người Khmer
    ខ្ញុំជាខ្មែរ   khñom ciə khmae   Tôi là người Khmer
  2. Khmer, Campuchia
    ភាសាខ្មែរ   phiəsaakmɛɛ   tiếng Khmer
    ខ្មែរ ក្រហម (khmêr krâhâm, Khmer Đỏ)

Cách viết khác

sửa

Synonyms

sửa

Tiếng Khmer trung đại

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Khmer cổ ក្មេរ៑ (kmeer) (chứng thực lần đầu khoảng năm 578).

Danh từ

sửa

ខ្មែរ (khmae)

  1. người Khmer.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Khmer: ខ្មែរ (khmae)