Tiếng Bilen

sửa

Danh từ

sửa

ሙሱልማት (musulmat)

  1. người Hồi giáo.

Tham khảo

sửa
  1. Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 476