วากยสัมพันธ์

Tiếng Thái

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tảวากยสัมพันธ์
w ā k y s ạ m b ạ n dʰ ʻ
Âm vị
วาก-กะ-ยะ-สำ-พัน
w ā k – k a – y a – s å – b ạ n
Chuyển tựPaiboonwâak-gà-yá-sǎm-pan
Viện Hoàng giawak-ka-ya-sam-phan
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/waːk̚˥˩.ka˨˩.ja˦˥.sam˩˩˦.pʰan˧/(V)

Danh từ

sửa

วากยสัมพันธ์

  1. Cú pháp học.