Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
นัมปูโละฮ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Urak Lawoi'
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/nam puloh/
,
[nʌm puˈloh~puˈlʊh]
Số từ
sửa
นัมปูโละฮ
(
nam puloh
)
sáu mươi
.