Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

ясный

  1. (яркий) sáng, sáng chói, sáng choang, chói lọi.
  2. (безоблачный, светлый) trong, sáng, quang, trong trẻo, sáng sủa.
    ясный день — ngày quang đãng
    ясное небо — bầu trời trong sáng, trời trong trẻo
    ясная погода — trời quang đãng
  3. (перен.) (спокойный, чистый) sáng, trong sáng.
    ясный взгляд — [cái] nhìn trong sáng
  4. (отчётливый) , rõ ràng, rành rọt, minh bạch, rành mạch, phân minh.
    ясный звук — âm thanh rõ ràng
    вопрос ясен — vấn đề đã rõ
  5. (логичный, чёткий) , rõ ràng, rành rọt, khúc chiết.
    ясная мысль — ý nghĩ rõ ràng
    ясное изложение — sự trình bày rõ ràng (khúc chiết)
    ясное понимание — sự hiểu rõ
    ясныйее ясного — hết sức rõ ràng

Tham khảo sửa