яйцо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của яйцо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jajcó |
khoa học | jajco |
Anh | yaytso |
Đức | jaizo |
Việt | iaitxo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-5*d яйцо gt
- (Quả) Trứng; биол. trứng.
- .
- носиться с кем-л., чем-л. как курица с яйцоом — = nưng ai, cái gì như nưng trứng
- выеденого яйцоа не стоит — không đáng gì cả
- яйца курицу не учат — посл. — = trứng khôn hơn vịt
Tham khảo
sửa- "яйцо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)