яичко
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của яичко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jaíčko |
khoa học | jaičko |
Anh | yaichko |
Đức | jaitschko |
Việt | iaitrco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-3a яичко gt
- Xem яйцо
- анат. — tinh hoàn, dịch hoàn, [hòn] dái
Tham khảo
sửa- "яичко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)