Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

языковой

  1. (Thuộc về) Ngôn ngữ, ngữ ngôn.
    языковая общность — cộng đồng ngôn ngữ
    языковое родство — quan hệ ngôn ngữ thân thuộc

Tham khảo sửa