яд
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaяд gđ
- Chất độc, độc tố; (лекарство) thuốc độc; (змеи, пчелы и т. п. ) nọc, nọc độc.
- смертельный яд — chất độc (độc tố) làm chết
- змеиный яд — nọc rắn
- принять — (выпить) яд — uống thuốc độc
- (злость, ехидство) ác ý, [sự] độc ác, thâm độc, hiểm ác, hiểm độc.
- яд его слов — ác ý trong lời nói của nó
- яд сомнений — nọc độc nghi ngờ
Tham khảo
sửa- "яд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)