Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

явно

  1. (Một cách) Rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên.
    он явно неправ — rõ ràng là nó không có lý
  2. (открыто) [một cách] ra mặt, công nhiên, công khai.

Tham khảo

sửa