явно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của явно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jávno |
khoa học | javno |
Anh | yavno |
Đức | jawno |
Việt | iavno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaявно
- (Một cách) Rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên.
- он явно неправ — rõ ràng là nó không có lý
- (открыто) [một cách] ra mặt, công nhiên, công khai.
Tham khảo
sửa- "явно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)