Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

эффективный

  1. hiệu quả, có hiệu lực, hữu hiệu, công hiệu, hiệu dụng, hiệu nghiệm.
    эффективная мощность — công suất hiệu dụng
    эффективные меры — những biện pháp hữu hiệu (hiệu nghiệm, có hiệu quả)
    эффективная помошь — [sự] giúp đỡ có hiệu quả
    эффективное лекарство — thuốc công hiệu (hiệu nghiệm)

Tham khảo sửa