эскадрон
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của эскадрон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eskadrón |
khoa học | èskadron |
Anh | eskadron |
Đức | eskadron |
Việt | excađron |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
эскадрон gđ
Tham khảo sửa
- "эскадрон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)