эксплуатировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

эксплуатировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Bóc lột.
    эксплуатировать чужой труд — bóc lột sức lao động người khác
  2. (хозайственно) kinh doanh, khai thác, vận hành
  3. (использовать) sử dụng, dùng.
    эксплуатировать нефтяные залежи — khai thác mỏ dầu
    эксплуатировать машину — sử dụng máy

Tham khảo

sửa