эксплуатировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của эксплуатировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekspluatírovat' |
khoa học | èkspluatirovat' |
Anh | ekspluatirovat |
Đức | ekspluatirowat |
Việt | ecxpluatirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaэксплуатировать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Bóc lột.
- эксплуатировать чужой труд — bóc lột sức lao động người khác
- (хозайственно) kinh doanh, khai thác, vận hành
- (использовать) sử dụng, dùng.
- эксплуатировать нефтяные залежи — khai thác mỏ dầu
- эксплуатировать машину — sử dụng máy
Tham khảo
sửa- "эксплуатировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)