эксплуатирование

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

эксплуатирование gt

  1. (Sự) Bóc lột; kinh doanh, khai thác, vận hành; sử dụng, dùng (ср. эксплуатировать ).

Tham khảo sửa