Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
штрих
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
штрих
gđ
Nét
,
nét
vẻ
; (на карте)
vạch
.
нерен.
— nét, đặc điểm, đặc tính
характ
е
рный
штрих
— nét đặc biệt, nét đặc sắc, nét đặ thù
Tham khảo
sửa
"
штрих
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)