Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
штраф
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
штраф
gđ
Tiền
phạt
,
tiền
vạ
.
ралож
и
ть
штраф
— bắt phạt, phạt tiền, phạt vạ, bắt vạ, ngả vạ
заплат
и
ть
штраф
— nộp phạt, nộp vạ
брать
штраф
с ког
о
-л.
— phạt tiền ai, phạt vạ ai
Tham khảo
sửa
"
штраф
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)