шипучий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của шипучий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šipúčij |
khoa học | šipučij |
Anh | shipuchi |
Đức | schiputschi |
Việt | siputri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
шипучий
- (о напитках) sủi bọt.
- шипучийее вино — [rượu] vang sủi bọt
Tham khảo sửa
- "шипучий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)