шерсть
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaшерсть gc
- (животных) lông, lông mao, lông thú.
- верблюжья шерсть — lông lạc đà
- (пряжа) len, len sợi.
- грубая шерсть — len gai, len thô
- (ткань) len, vải len, len dạ, hàng len.
- по шерсть — xuôi, dễ chịu, dễ nghe
- гладить против шерстьи — nói (làm) trái ý, nói (làm) phật lòng, làm khó chịu, nói trái tai
- пошли по шерсть, а вернулись стрижеными — посл. — năng nỏ, mất cả ngõ lẫn mồm
Tham khảo
sửa- "шерсть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)