шахматный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шахматный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šáhmatnyj |
khoa học | šaxmatnyj |
Anh | shakhmatny |
Đức | schachmatny |
Việt | sakhmatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaшахматный
- (Thuộc về) Cờ.
- шахматная доска — [cái] bàn cờ
- шахматные фигуры — [các] quân cờ, con cờ
- шахматный турнир — [trận, cuộc] đấu cờ
- (о расположении) [theo] ô bàn cờ, ô vuông.
- в шахматныйом порядке — theo hình ô chéo, theo ô bàn cờ, theo nanh sấu
- шахматный посев — [sự] gieo ô bàn cờ, gieo nanh sấu
Tham khảo
sửa- "шахматный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)