шантаж
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của шантаж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šantáž |
khoa học | šantaž |
Anh | shantazh |
Đức | schantasch |
Việt | santagi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
шантаж gđ
Tham khảo sửa
- "шантаж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)