Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

Bản mẫu:rus-noun-m-10 цыплёнок

  1. (Con) Gà con, choai, gà giò.
  2. .
    цыплят по осени считают погов. — = có, không, mùa đông mới biết, giàu, nghèo, ba mươi Tết mới hay

Tham khảo sửa