Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
цыплёнок
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-10
цыплёнок
gđ
(
Con
)
Gà con
,
gà
choai
,
gà giò
.
.
цыпл
я
т по
о
сени счит
а
ют
—
погов.
— = có, không, mùa đông mới biết, giàu, nghèo, ba mươi Tết mới hay
Tham khảo
sửa
"
цыплёнок
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)