Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

центробежный

  1. Ly tâm, li tâm.
    центробежная сила — lực ly tâm, sức ly tâm
    центробежные нервные волокна физиол. — [những] sợi thần kinh ly tâm

Tham khảo sửa