цветоложе
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цветоложе
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cvetolóže |
khoa học | cvetolože |
Anh | tsvetolozhe |
Đức | zwetolosche |
Việt | txvetologie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaцветоложе gt (,бот.)
- Đế hoa.
Tham khảo
sửa- "цветоложе", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)