хрустящий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хрустящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hrustjáščij |
khoa học | xrustjaščij |
Anh | khrustyashchi |
Đức | chrustjaschtschi |
Việt | khruxtiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaхрустящий прич.
- :
- хрустящие хлебцы — bánh mỳ giòn
Tham khảo
sửa- "хрустящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)