храбриться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của храбриться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hrabrít'sja |
khoa học | xrabrit'sja |
Anh | khrabritsya |
Đức | chrabritsja |
Việt | khrabritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaхрабриться Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Làm ra vẻ dũng cảm, làm bộ can đảm; (подбадривать себя) tỏ ra bạo dạn, tỏ ra sảng khoái, tỏ vẻ tỉnh táo.
Tham khảo
sửa- "храбриться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)